Các yêu cầu về hiệu suất cụ thể đối với vải lót phụ thuộc vào mục đích sử dụng cuối cùng của quần áo hoặc sản phẩm. Dưới đây là một số đặc điểm hiệu suất chính cần xem xét:
Độ bền
Khả năng chống mài mòn: Khả năng chịu mài mòn do ma sát.
Độ bền xé: Khả năng chống rách khi bị căng thẳng.
Độ bền của đường may: Khả năng duy trì tính toàn vẹn ở các đường nối.
An ủi
Độ thoáng khí: Khả năng cho phép hơi ẩm đi qua, giúp người mặc cảm thấy thoải mái.
Hút ẩm: Khả năng hút hơi ẩm ra khỏi cơ thể và phân tán trên bề mặt vải để khô nhanh.
Cách nhiệt: Mang lại sự ấm áp hoặc làm mát, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của trang phục.
Thuộc tính thẩm mỹ và xử lý
Cảm giác tay: Kết cấu và độ mềm của vải khi chạm vào.
Độ rủ: Cách vải rơi hoặc treo, ảnh hưởng đến hình thức tổng thể của quần áo.
Độ bóng: Mức độ bóng hoặc mờ của vải.
Tính chất chức năng
Khả năng chống tĩnh điện: Khả năng giảm thiểu độ bám tĩnh điện, điều này đặc biệt quan trọng trong các loại vải tổng hợp.
Căng và phục hồi: Độ đàn hồi và khả năng trở lại hình dạng ban đầu, cần thiết cho các loại quần áo đòi hỏi độ co giãn.
Tiếng ồn: Đối với các ứng dụng như áo khoác ngoài, vải không được tạo ra tiếng ồn khi di chuyển.
BẢO TRÌ
Dễ bảo quản: Yêu cầu về giặt, sấy và ủi. Những lưu ý chỉ có thể giặt bằng máy hoặc giặt khô.
Chống nhăn: Khả năng chống nhăn và duy trì vẻ ngoài mịn màng.
Chống vết bẩn: Đẩy lùi vết bẩn hoặc dễ lau chùi.
An toan va khỏe mạnh
Không gây dị ứng: Thích hợp cho những người có làn da nhạy cảm hoặc dị ứng.
Khả năng chống cháy: Khả năng chống cháy và cháy, quan trọng đối với quần áo, đồng phục và đồ dệt gia dụng của trẻ em.
Những cân nhắc về môi trường và đạo đức
Tính bền vững: Sử dụng vật liệu và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.
Khả năng phân hủy sinh học: Khả năng phân hủy tự nhiên mà không gây hại cho môi trường.
Chứng nhận: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn hoặc môi trường cụ thể (ví dụ: OEKO-TEX, GOTS).
Các trường hợp sử dụng cụ thể
Rào cản độ ẩm: Trong trường hợp lớp lót phải đóng vai trò là rào cản chống ẩm (ví dụ: áo mưa, đồ bơi).
Đặc tính kháng khuẩn: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm, rất quan trọng đối với quần áo thể thao và hàng dệt may y tế.
Đặc tính chống tĩnh điện: Giảm tích tụ tĩnh điện trong quần áo.
Trọng lượng: Tùy thuộc vào loại vải bên ngoài, lớp lót không được tạo thêm trọng lượng quá mức cho trang phục.
Độ bền màu: Khả năng chống phai màu hoặc chảy màu trong quá trình giặt và mặc.
Yêu cầu cụ thể theo ngành
Kháng hóa chất: Dành cho các ứng dụng công nghiệp thường xuyên tiếp xúc với hóa chất.
Bảo vệ khỏi tia cực tím: Đối với quần áo ngoài trời, lớp lót có thể cần cung cấp thêm khả năng bảo vệ chống lại tia UV.
Giảm tiếng ồn: Trong các ứng dụng như thiết bị săn bắn hoặc đồng phục quân đội, nơi chuyển động im lặng là rất quan trọng.
Bằng cách xem xét các yêu cầu về hiệu suất này, việc lựa chọn vải lót có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của quần áo hoặc sản phẩm, đảm bảo chức năng tối ưu và sự hài lòng của người dùng.